Tera Star và Tera Star Plus ( Tera Star + ) là mẫu xe tải cỡ nhỏ được nhà máy Daehan Motors lắp ráp và đưa ra trong năm nay. Sản phẩm được đánh giá cao khi vừa đưa ra thị trường thì rất nhiều khách hàng có những phản hồi tích cực. Tuy nhiên, để giúp quý khách hiểu rõ hơn sản phẩm.
Điểm giống nhau giữa Tera Star và Tera Star Plus
Tera Star và Tera Star Plus có nhiều điểm tương đồng về ngoại hình và nội thất.
Cả hai dòng xe đều sở hữu thiết kế hiện đại, chắc chắn với kích thước tổng thể là 4800 x 1630 x 1870 mm, tạo nên vẻ ngoài cân đối và mạnh mẽ.
Nội thất của cả hai mẫu xe đều được trang bị tiện nghi, đáp ứng nhu cầu sử dụng cho các mục đích vận tải đa dạng. Ngoài ra, động cơ của Tera Star và Tera Star Plus cũng có hiệu suất tương đồng, mang đến sự mạnh mẽ và ổn định khi vận hành trên nhiều loại địa hình khác nhau.
Ngoài những điểm giống nhau kể trên thì chi tiết hơn Tera Star và Tera Star PLus có những điểm khác nhau mà bằng mắt thường quý vị có thể nhận biết được để lựa chọn chuẩn xác nhất như :
Thiết kế lốp xe và hệ thống treo
Hạng mục | TERA STAR | TERA STAR PLUS |
---|---|---|
Cỡ lốp | 175/70R14 | 175/70R14 |
Chỉ số tải trọng/tốc độ lớn nhất trên mỗi lốp | 102/P | 108/M |
Khả năng chịu tải (chỉ số tải/tải trọng tương ứng mỗi lốp) | 102/ 850(Kg) | 108/ 1000(Kg) |
Cấp tốc độ (chỉ số tốc độ/tốc độ) | P/ 150(Km/h) | M/ 130(Km/h) |
Số lá nhíp | 6 | 8 |
Kết luận | Kích thước lốp của TERA STAR và TERA STAR PLUS là giống nhau. Tuy nhiên, lốp của TERA STAR PLUS được thiết kế và gia cố để khả năng chịu tải lớn hơn. |
Thông số kích thước và khối lượng
Hạng mục | Chassis | Thùng lửng | Thùng mui bạt mở bửng | Thùng kín inox | Thùng composite | Thùng cánh chim |
---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4800 x 1630 x 1870 | 4930 x 1635 x 1950 | 5120 x 1770 x 2370 | 5105 x 1700 x 2370 | 5125 x 1720 x 2370 | 5125 x 1710 x 2380 |
Kích thước lòng thùng (mm) | / | 3080 x 1510 x 375 | 3050 x 1610 x 1570/1180 | 3050 x 1570 x 1540 | 3050 x 1570 x 1540 | 3050 x 1580 x 1540 |
TERA STAR | ||||||
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,000 | 1,170 | 1,330 | 1,350 | 1,370 | 1,390 |
Tải trọng (kg) | / | 1,150 | 990 | 970 | 950 | 930 |
Tổng tải (kg) | 2,450 | 2,450 | 2,450 | 2,450 | 2,450 | 2,450 |
TERA STAR PLUS | ||||||
Trọng lượng bản thân (kg) | 1,000 | / | 1,320 | 1,350 | / | / |
Tải trọng (kg) | / | / | 1,250 | 1,220 | / | / |
Tổng tải (kg) | 2,700 | / | 2,700 | 2,700 | / | / |