TERA180 & TERA150
♦ Quà tặng hấp dẫn
♦ Khuyến mãi khủng
♦ Hỗ trợ vay vốn 70-90%
Tư vấn ngay
(Các ưu đãi bất ngờ khác)
NGOẠI THẤT
Với chiều dài lên đến 3300mm là giải pháp tối ưu cho việc chuyên chở hàng hóa từ nông thôn đến thành thị.. Daehan Motors cung cấp các loại thùng đa dạng theo nhu cầu của khách hàng.
VẬN HÀNH
THÙNG XE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Tera150 & Tera180 |
||||
Kích thước |
Tổng thể |
Chiều dài |
mm |
5.030 |
|
Chiều rộng |
mm |
1.630 |
|||
Chiều cao |
mm |
1.990 |
|||
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.600 |
|||
Vệt bánh xe |
Trước |
mm |
1.360 |
||
Sau |
mm |
1.180 |
|||
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
180 |
|||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
1.420 |
|||
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
3.600 |
|||
Động cơ |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
5.8 |
||
Kiểu động cơ |
TCI |
4A1-68C43 |
|||
Loại động cơ |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng |
|||
Dung tích xy-lanh |
CC |
1.809 |
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro |
IV |
|||
Đường kính & hành trình pít-tông |
mm |
80 x 90 |
|||
Tỷ số sức nén |
|
17.5 : 01 |
|||
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
68 / 3.200 |
|||
Mô-men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
170/1.800~2.200 |
|||
Dung lượng thùng nhiên liệu |
L |
45 |
|||
Hộp số |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
100 |
||
Loại hộp số |
|
MT78 |
|||
Kiểu hộp số |
|
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
|||
Tỷ số truyền hộp số |
|
Số 1: 4.746, Số 2: 2.591, |
|||
Khung gầm |
Tỷ số truyền cuối |
|
4.875 |
||
Hệ thống treo |
Trước |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|||
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
|
Thuỷ lực, trợ lực chân không |
||
Trước/ sau |
|
Tang trống /Tang trống |
|||
Lốp xe |
Trước |
|
6.00-13LT 8PR |
||
Sau |
|
6.00-13LT 8PR ( Lốp đôi) |
|||
Lốp xe dự phòng |
|
1 |
|||
Trang bị tiêu chuẩn |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu |
|
Mặt gương chỉnh điện/ Có sấy gương |
|
Đèn chiếu sáng phía trước |
|
Halogen |
|||
Cửa sổ |
|
Cửa sổ chỉnh điện |
|||
|
Cửa sổ trời |
|
Có |
||
Nội thất |
Số chỗ ngồi |
Người |
2 |
||
Loại vô lăng |
|
Vô lăng gật gù |
|||
Điều hòa cabin |
|
Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
|||
Hệ thống giải trí |
|
MP3, AM/FM, Bluetooth |
|||
Khóa cửa |
|
Khóa trung tâm |
|||
Chìa khóa |
|
Điều khiển từ xa |
|||
Lưng ghế |
|
Điều chỉnh 2 hướng |
|||
Chất liệu ghế ngồi |
|
Nỉ cao cấp |
|||
Chức năng an toàn |
Đèn sương mù trước |
|
Có |
||
Hệ thống lái |
|
Trợ lực điện |
Reviews
There are no reviews yet.